Bài 5. Các kiểu dữ liệu trong Python

Thứ tư - 19/04/2023 21:21 864 0
Trong Python, kiểu dữ liệu là loại giá trị mà một biến hoặc đối tượng có thể chứa. Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm số, chuỗi, danh sách, từ điển và các kiểu dữ liệu đặc biệt khác. Đây là hướng dẫn chi tiết về các kiểu dữ liệu Python.
Kiểu dữ liệu trong Python
Kiểu dữ liệu trong Python

1. Kiểu số (Numeric types)

Trong Python, các kiểu dữ liệu số được sử dụng để lưu trữ giá trị số như số nguyên (integer), số thực (float) và số phức (complex).

Số nguyên (int):

Số nguyên là kiểu dữ liệu lưu trữ các số nguyên không có dấu chấm động. Ví dụ:
 

x = 5
y = 1000

Số nguyên (int):

  • Số nguyên là một số không có dấu chấm động.
  • Các số nguyên có thể là số dương, số âm hoặc số không.
Các phương thức của kiểu số nguyên trong Python:
  • `int()` : Chuyển đổi một chuỗi hoặc số về kiểu số nguyên.
  • `bit_length()` : Trả về số bit cần để biểu diễn số nguyên.
  • `conjugate()` : Trả về phức chuyển đối của số nguyên.
x = 10
print(type(x))    # Output: <class 'int'>

# Sử dụng phương thức bit_length()
print(x.bit_length())    # Output: 4

# Sử dụng phương thức conjugate()
print(x.conjugate())    # Output: 10
 


Số thực (float):

Số thực là kiểu dữ liệu lưu trữ các số thực có dấu chấm động. Ví dụ:
 

x = 3.14
y = 2.2

Số thực (float):

  • Số thực là một số có dấu chấm động.
  • Trong Python, số thực được biểu diễn bằng các số nguyên và các chữ số sau dấu chấm.
Các phương thức của kiểu số thực trong Python:
  • `float()` : Chuyển đổi một chuỗi hoặc số về kiểu số thực.
  • `is_integer()` : Kiểm tra xem số thực có phải là số nguyên hay không.
x = 3.14
print(type(x))    # Output: <class 'float'>

# Sử dụng phương thức is_integer()
print(x.is_integer())    # Output: False

# Chuyển đổi sang kiểu số nguyên với int()
print(int(x))    # Output: 3



Số phức (complex):

Số phức là kiểu dữ liệu lưu trữ một số phức, với một phần thực và một phần ảo (expressed as j). Ví dụ:

x = 2 + 3j
  • Số phức là một số có dạng a + bj. Bạn có thể sử dụng các toán tử và phương thức trên số phức như các số thực và số nguyên.
Các phương thức của kiểu số phức trong Python:
  • `complex()` : Chuyển đổi một chuỗi hoặc số về kiểu số phức.
  • `real` : Lấy phần thực của số phức.
  • `imag` : Lấy phần ảo của số phức.
x = 2 + 3j
print(type(x))    # Output: <class 'complex'>

# Lấy phần thực và phần ảo
print(x.real)    # Output: 2.0
print(x.imag)    # Output: 3.0

# Chuyển đổi sang kiểu số phức mới với complex()
y = complex(3, 4)
print(y)    # Output: (3+4j)



2. Kiểu chuỗi (String type)

Kiểu chuỗi được sử dụng để lưu trữ các ký tự hoặc chuỗi ký tự trong Python. Chuỗi thường được đặt trong dấu nháy đơn hoặc dấu nháy đôi. Ví dụ:

x = "Hello, World!"
y = 'My name is Python'
  • Chuỗi là một chuỗi ký tự.
  • Chuỗi có thể được đặt trong dấu nháy đơn hoặc dấu nháy đôi.
  • Trong Python, chuỗi được xử lý như một mảng các ký tự.
Các phương thức của kiểu chuỗi trong Python:
  • `capitalize()` : Chuyển đổi ký tự đầu tiên trong chuỗi thành chữ hoa.
  • `casefold()` : Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường và loại bỏ các ký tự không gian.
  • `count()` : Đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi.
  • `isalnum()` : Kiểm tra xem các ký tự trong chuỗi có phải là chữ số và chữ cái hay không.
x = "Hello, World!"
print(type(x))    # Output: <class 'str'>

# Chuyển chữ cái đầu tiên thành chữ in hoa
print(x.capitalize())    # Output: Hello, world!

# Đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi
print(x.count("o"))    # Output: 2

# Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường
print(x.lower())    # Output: hello, world!



3. Kiểu danh sách (List type)

Kiểu danh sách được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị trong Python. Danh sách là các đối tượng có thể thay đổi (mutable) và chứa các phần tử không đồng nhất. Các phần tử trong danh sách được phân biệt bằng cách sử dụng dấu phẩy. Ví dụ:
 

x = [1, 2, 3, 4, 5]
y = ["apple", "banana", "cherry"]
  • Danh sách là một mảng các giá trị.
  • Các phần tử trong danh sách có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào trong Python.
Các phương thức của kiểu danh sách trong Python:
  • `append()` : Thêm một giá trị mới vào cuối danh sách.
  • `clear()` : Xóa các phần tử trong danh sách.
  • `copy()` : Sao chép danh sách và trả về một danh sách mới.
x = [1, 2, 3, 4, 5]
print(type(x))    # Output: <class 'list'>

# Thêm một giá trị mới vào danh sách với phương thức append()
x.append(6)
print(x)    # Output: [1, 2, 3, 4, 5, 6]

# Xóa các phần tử trong danh sách với phương thức clear()
x.clear()
print(x)    # Output: []
 

4. Kiểu từ điển (Dictionary type)

Kiểu từ điển được sử dụng để lưu trữ các giá trị theo cặp key-value trong Python. Các phần tử trong từ điển được phân biệt bằng cách sử dụng dấu phẩy. Ví dụ:
 

x = {"name": "John", "age": 36, "country": "Norway"}
y = {"brand": "Ford", "model": "Mustang", "year": 1964}
  • Từ điển là một tập hợp các cặp khóa/giá trị.
  • Khóa trong từ điển phải là một kiểu không có thay đổi (immutable).
Các phương thức của kiểu từ điển trong Python:
  • `clear()` : Xóa tất cả các cặp khóa/giá trị trong từ điển.
  • `copy()` : Sao chép từ điển và trả về một từ điển mới.
  • `get()` : Trả về giá trị của một khóa đã cho trong từ điển.
x = {"name": "John", "age": 36, "country": "Norway"}
print(type(x))    # Output: <class 'dict'>

# Truy cập giá trị của một khóa đã cho với phương thức get()
print(x.get("age"))    # Output: 36

# Sao chép từ điển đã cho với phương thức copy()
y = x.copy()
print(y)    # Output: {'name': 'John', 'age': 36, 'country': 'Norway'}



5. Kiểu bool (Boolean type)

Kiểu dữ liệu boolean chỉ có hai giá trị có thể đúng hoặc sai (True hoặc False) và được sử dụng để kiểm tra các điều kiện hoặc trạng thái trong chương trình Python. Ví dụ:
 

x = True
y = False
  • Kiểu dữ liệu Boolean chỉ có hai giá trị có thể là True hoặc False và được sử dụng để kiểm tra các trạng thái hoặc điều kiện trong chương trình Python.
Các phương thức của kiểu bool trong Python:
  • Không có phương thức riêng cho kiểu bool.


6. Kiểu None

Kiểu dữ liệu None được sử dụng để biểu thị giá trị không có hiệu lực hoặc giá trị không có gì cả. Biểu tượng None được sử dụng để đại diện cho giá trị này. Ví dụ:
 

x = None
  • Kiểu dữ liệu None được sử dụng để biểu thị giá trị không có hiệu lực hoặc giá trị không có gì cả.
  • Biểu tượng None được sử dụng để đại diện cho giá trị này.
Các phương thức của kiểu None trong Python:
  • Không có phương thức riêng cho kiểu None.

Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu Python và sử dụng chúng trong các chương trình của mình.

Nếu thấy hữu ích, xin đừng tiếc cho tôi xin một ĐĂNG KÝ KÊNH và một LIKE. Xin cảm ơn!

Hình ảnh

Tác giả: Chat GPT

Tổng số điểm của bài viết là: 45 trong 9 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 9 phiếu bầu

  Ý kiến bạn đọc

Top điểm cao
  • 9.6
    Quản Lý KSCL
    KSCL TIẾNG ANH 9
  • 8.8
    Quản Lý KSCL
    KSCL TIẾNG ANH 9
  • 8.8
    Quản Lý KSCL
    KSCL TIẾNG ANH 9
  • 6.8
    Quản Lý KSCL
    KSCL TIẾNG ANH 9
  • 0.4
    Nguyễn Đức Lưu
    KSCL TOÁN 9
Thành viên
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site

Đăng nhập thông qua Google
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây